Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 章鱼
章鱼
zhāngyú
Bạch tuộc
Hán việt:
chương ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 章鱼
章
【zhāng】
Chương, ấn
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 章鱼
Ví dụ
1
zhāngyú
章鱼
shì
是
hěnduō
很
多
hǎixiān
海
鲜
àihàozhě
爱
好
者
xǐhuān
喜
欢
de
的
shíwù
食
物
。
Bạch tuộc là thức ăn được nhiều người yêu thích hải sản thích.
2
zài
在
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
,
zhāngyú
章鱼
zuò
做
dé
得
tèbié
特
别
hǎochī
好
吃
。
Tại nhà hàng này, bạch tuộc được chế biến rất ngon.
3
zhāngyú
章鱼
yǒu
有
hěn
很
duōzhǒng
多
种
zuòfǎ
做
法
。
Có nhiều cách chế biến bạch tuộc.