文章
篇, 段, 页
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 文章
Ví dụ
1
这篇文章有很多生词。
Bài viết này có rất nhiều từ vựng mới.
2
这篇文章综合了很多研究成果。
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
3
请你帮我翻译这篇文章。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
4
他在修一篇文章
Anh ta đang chỉnh sửa một bài báo.
5
这篇专栏文章非常有见解。
Bài viết trong chuyên mục này rất sâu sắc.
6
这篇文章是为谁而写的?
Bài báo này được viết cho ai?
7
请你帮我修正这篇文章。
Làm ơn giúp tôi sửa bài viết này.
8
文章指出了社会发展的新趋势。
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.
9
这篇文章点燃了读者的讨论热情。
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.