Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 银
【銀】
银
yín
Bạc
Hán việt:
ngân
Nét bút
ノ一一一フフ一一フノ丶
Số nét
11
Lượng từ:
锭, 两
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 银
Từ ghép
银行
yínháng
ngân hàng
银行卡
yínhángkǎ
Thẻ ngân hàng
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
yínháng
银
行
de
的
fúwù
服
务
hěn
很
hǎo
好
。
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
qù
去
yínháng
银
行
qǔqián
取
钱
。
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
3
yínháng
银
行
yǐjīng
已
经
guānmén
关
门
le
了
。
Ngân hàng đã đóng cửa.
4
nǐ
你
zhīdào
知
道
zuìjìn
最
近
de
的
yínháng
银
行
zài
在
nǎlǐ
哪
里
ma
吗
?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
5
wǒ
我
qù
去
yínháng
银
行
qǔqián
取
钱
。
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
6
tācún
他
存
le
了
hěnduō
很
多
qián
钱
zài
在
yínháng
银
行
。
Anh ấy đã gửi nhiều tiền vào ngân hàng.
7
tā
他
shì
是
yínháng
银
行
de
的
yīmíng
一
名
zhíyuán
职
员
Anh ấy là một nhân viên của ngân hàng.
8
wǒ
我
xiān
先
qù
去
shāngdiàn
商
店
,
ránhòu
然
后
qù
去
yínháng
银
行
Tôi đi cửa hàng trước, sau đó đi ngân hàng.
9
wǒyào
我
要
dào
到
yínháng
银
行
qǔqián
取
钱
。
Tôi muốn đến ngân hàng rút tiền.
10
xiàng
向
yínhángdàikuǎn
银
行
贷
款
Vay tiền từ ngân hàng
11
nǐ
你
qù
去
yínháng
银
行
bànlǐ
办
理
huìkuǎn
汇
款
lema
了
吗
?
Bạn đã đến ngân hàng chuyển tiền chưa?
12
xiǎotōu
小
偷
qiánrù
潜
入
le
了
yínháng
银
行
。
Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng.
Xem thêm (5 ví dụ)