Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 银行卡
银行卡
yínhángkǎ
Thẻ ngân hàng
Hán việt:
ngân hàng ca
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 银行卡
卡
【kǎ】
Thẻ
行
【xíng】
được, ổn
银
【yín】
Bạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 银行卡
Ví dụ