银行
家, 个
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 银行
Ví dụ
1
这家银行的服务很好。
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
2
我需要去银行取钱。
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
3
银行已经关门了。
Ngân hàng đã đóng cửa.
4
你知道最近的银行在哪里吗?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
5
我去银行取钱。
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
6
他存了很多钱在银行
Anh ấy đã gửi nhiều tiền vào ngân hàng.
7
他是银行的一名职员
Anh ấy là một nhân viên của ngân hàng.
8
我先去商店,然后去银行
Tôi đi cửa hàng trước, sau đó đi ngân hàng.
9
我要到银行取钱。
Tôi muốn đến ngân hàng rút tiền.
10
向银行贷款
Vay tiền từ ngân hàng
11
你去银行办理汇款了吗?
Bạn đã đến ngân hàng chuyển tiền chưa?
12
小偷潜入了银行
Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng.