Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 安静
【安靜】
安静
ānjìng
Yên lặng, bình yên, yên tĩnh
Hán việt:
an tĩnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 安静
Ví dụ
1
zhège
这
个
bàngōngshì
办
公
室
hěn
很
ānjìng
安静
Văn phòng này rất yên tĩnh.
2
zhèlǐ
这
里
fēicháng
非
常
ānjìng
安静
Ở đây khá yên lặng.
3
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
ānjìng
安静
de
的
dìfāng
地
方
。
Tôi thích những nơi yên bình.
4
qǐng
请
nǐ
你
ānjìng
安静
yīdiǎn
一
点
。
Bạn hãy làm ơn yên lặng một chút.
5
wǒ
我
xūyào
需
要
yígè
一
个
ānjìng
安静
de
的
dìfāng
地
方
xuéxí
学
习
。
Tôi cần một nơi yên tĩnh để học.
6
zhège
这
个
dìfāng
地
方
hěn
很
ānjìng
安静
Nơi này rất yên tĩnh.
7
yèwǎn
夜
晚
hòu
后
,
chéngshì
城
市
hěn
很
ānjìng
安静
Sau buổi tối, thành phố rất yên bình.
8
xuéxiào
学
校
de
的
zhōuwéi
周
围
hěn
很
ānjìng
安静
Xung quanh trường học rất yên tĩnh.
9
zài
在
túshūguǎn
图
书
馆
lǐ
里
qǐng
请
zhùyì
注
意
bǎochí
保
持
ānjìng
安静
Xin hãy chú ý giữ yên lặng trong thư viện.
10
zhèlǐ
这
里
hěn
很
ānjìng
安静
Ở đây Rất yên tĩnh.
11
qǐng
请
ānjìng
安静
ràng
让
tā
他
jiǎnghuà
讲
话
。
Xin hãy im lặng, để anh ấy phát biểu.
12
zhège
这
个
dìfāng
地
方
shífēn
十
分
ānjìng
安静
Chỗ này rất yên tĩnh.
Xem thêm (3 ví dụ)