Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 欲
欲
yù
mong muốn, khao khát
Hán việt:
dục
Nét bút
ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 欲
Từ ghép
随心所欲
suíxīnsuǒyù
Theo ý muốn, tuỳ ý
食欲
shíyù
Sự thèm ăn, khẩu phần
Ví dụ
1
jǐsuǒbùyù
己
所
不
欲
,
wùshīyúrén
勿
施
于
人
Điều bạn không muốn, đừng làm cho người khác