晚上
wǎnshàng
buổi tối
Hán việt: vãn thướng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǎnshang晚上xiǎngnǎlǐ
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
2
zuótiānwǎnshangwǒmenchīlehuǒguō
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
3
xīngqīsānwǎnshang晚上yǒuyīchǎngzúqiúsài
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
4
xīngqīliùwǎnshang晚上yǒukōngma
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
5
shítángkāifàngdàowǎnshang晚上bādiǎn
Nhà ăn mở cửa đến tám giờ tối.
6
wǎnshang晚上hǎo
Chào buổi tối!
7
wǎnshang晚上chángqùjiànshēnfáng
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
8
tāmenměigèwǎnshang晚上dōukàndiànshì
Họ xem ti vi mỗi tối.
9
wǒmenwǎnshang晚上chángchángkàndiànshì
Chúng tôi thường xem tivi vào buổi tối.
10
wǎnshang晚上xǐhuāntīngyīnyuèxiūxi
Tối tôi thích nghe nhạc để nghỉ ngơi.
11
xǐhuānzàiwǎnshang晚上yuèdú
Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
12
měitiānwǎnshangshídiǎnshuìjiào
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ mỗi tối.