Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
晚上 【wǎnshàng】
(Phân tích từ 晚上)
Nghĩa từ:
Buổi tối
Hán việt:
vãn thướng
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǎnshang
晚上
hǎo
好!
Chào buổi tối!
wǒ
我
wǎnshang
晚上
chángqù
常去
jiànshēnfáng
健身房。
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
tāmen
他们
měigè
每个
wǎnshang
晚上
dōu
都
kàndiànshì
看电视。
Họ xem ti vi mỗi tối.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send