Chi tiết từ vựng

复习 【複習】【fùxí】

heart
(Phân tích từ 复习)
Nghĩa từ: Ôn tập
Hán việt: phú tập
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

fùxí
复习
qiánxuéguò
前学过
de
nèiróng
内容
hěn
zhòngyào
重要。
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
kǎoshì
考试
qián
xūyào
需要
fùxí
复习
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
wèile
为了
míngtiān
明天
de
cèyàn
测验,
wǒmen
我们
xiànzài
现在
yīnggāi
应该
fùxí
复习
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?