Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 复习
【複習】
复习
fùxí
Ôn tập
Hán việt:
phú tập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 复习
Ví dụ
1
fùxí
复习
qiánxuéguò
前
学
过
de
的
nèiróng
内
容
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
2
kǎoshì
考
试
qián
前
nǐ
你
xūyào
需
要
fùxí
复习
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
3
wèile
为
了
míngtiān
明
天
de
的
cèyàn
测
验
,
wǒmen
我
们
xiànzài
现
在
yīnggāi
应
该
fùxí
复习
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
4
wèile
为
了
kǎoshì
考
试
,
tā
他
měitiān
每
天
dōu
都
zài
在
fùxí
复习
Anh ấy ôn tập hàng ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.
5
yīnwèi
因
为
míngtiān
明
天
de
的
kǎoshì
考
试
,
wǒ
我
bùdébù
不
得
不
jīnwǎn
今
晚
jìxù
继
续
fùxí
复习
Vì kỳ thi ngày mai, tôi không thể không ôn tập tiếp tục tối nay.
6
zhècì
这
次
kǎoshì
考
试
wǒ
我
méi
没
fùxí
复习
dàn
但
chéngjì
成
绩
bùzhìyú
不
至
于
tàichà
太
差
。
Tôi không ôn tập cho kỳ thi này nhưng kết quả không đến mức quá tệ.
7
kǎoshì
考
试
qiányītiān
前
一
天
wǎnshang
晚
上
tā
他
bùdébù
不
得
不
kāiyèchē
开
夜
车
fùxí
复习
Đêm trước kỳ thi, anh ấy buộc phải thức khuya để ôn tập.
8
kǎoshì
考
试
qiánxī
前
夕
,
xuéshēng
学
生
men
们
dōu
都
tíxīndiàodǎn
提
心
吊
胆
dì
地
fùxí
复习
Vào đêm trước kỳ thi, các sinh viên đều ôn tập trong tình trạng lo lắng.