复
ノ一丨フ一一ノフ丶
9
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
德文的语法很复杂。
Ngữ pháp tiếng Đức rất phức tạp.
2
他找机会报复我
Anh ấy tìm cơ hội trả thù tôi.
3
复习前学过的内容很重要。
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
4
考试前你需要复习。
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
5
为了明天的测验,我们现在应该复习。
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
6
我还没有收到你的回复。
Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của bạn.
7
这是一个复杂的问题。
Đây là một vấn đề phức tạp.
8
祝你早日康复。
Chúc bạn sớm bình phục.
9
病人已经康复了
Bệnh nhân đã hồi phục.
10
这个城市的交通情况很复杂。
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
11
过去的错误不应该重复。
Những sai lầm của quá khứ không nên lặp lại.
12
专家预报经济将会复苏。
Các chuyên gia dự báo nền kinh tế sẽ phục hồi.