Chi tiết từ vựng
课文 【課文】【kèwén】


(Phân tích từ 课文)
Nghĩa từ: Bài học, bài giảng, bài khó
Hán việt: khoá văn
Lượng từ:
篇
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
课文
我
已经
学过
了。
I have already studied this lesson.
Bài này tôi đã học rồi.
课文
中有
一些
生词。
There are some new words in the lesson.
Trong bài khóa có một vài từ mới.
老师
让
我们
念
课文。
The teacher asked us to recite the text.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài.
Bình luận