Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
课文
【課文】
【kè wén】
(Phân tích từ 课文)
Nghĩa từ:
Bài học, bài giảng, bài khó
Hán việt:
khoá văn
Lượng từ: 篇
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhège
这个
kèwén
课文
wǒ
我
yǐjīng
已经
xuéguò
学过
le
了。
Bài này tôi đã học rồi.
kèwén
课文
zhōngyǒu
中有
yīxiē
一些
shēngcí
生词。
Trong bài khóa có một vài từ mới.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send