课文
kèwén
bài khóa, bài học (trong sách giáo khoa)
Hán việt: khoá văn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègekèwén课文yǐjīngxuéguòle
Bài này tôi đã học rồi.
2
kèwén课文zhōngyǒuyīxiēshēngcí
Trong bài khóa có một vài từ mới.
3
lǎoshīràngwǒmenniànkèwén课文
Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài.