Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 课文
【課文】
课文
kèwén
bài khóa, bài học (trong sách giáo khoa)
Hán việt:
khoá văn
Lượng từ:
篇
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 课文
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
课
【kè】
bài học, khóa học, tiết học
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 课文
Ví dụ
1
zhège
这
个
kèwén
课文
wǒ
我
yǐjīng
已
经
xuéguò
学
过
le
了
。
Bài này tôi đã học rồi.
2
kèwén
课文
zhōngyǒu
中
有
yīxiē
一
些
shēngcí
生
词
。
Trong bài khóa có một vài từ mới.
3
lǎoshī
老
师
ràng
让
wǒmen
我
们
niàn
念
kèwén
课文
Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài.