Chi tiết từ vựng

【課】【kè】

heart
Nghĩa từ: Bài giảng, tiết học, môn học
Hán việt: khoá
Lượng từ: 门
Nét bút: 丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:

kè wén

Bài học, bài giảng, bài khó

shàng kè

Bắt đầu học, vào lớp học, lên lớp

xià kè

Tan học

gōng kè

Bài tập về nhà, bài tập ở trường

kè chéng

Chương trình học

jiǎng kè

Giảng dạy, thuyết giảng

kè táng

Lớp học, phòng học

Ví dụ:

jīntiān
今天
wǒmen
我们
yǒu
sānjiékè
三节
Hôm nay chúng tôi có ba tiết học.
xǐhuān
喜欢
lìshǐkè
历史
Tôi thích môn lịch sử.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?