Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 课
【課】
课
kè
bài học, khóa học, tiết học
Hán việt:
khoá
Nét bút
丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
门
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 课
Từ ghép
课文
kèwén
bài khóa, bài học (trong sách giáo khoa)
上课
shàngkè
lên lớp, vào học, đi học
下课
xiàkè
tan học; kết thúc giờ học
功课
gōngkè
Bài tập về nhà, bài tập ở trường
课程
kèchéng
Chương trình học
讲课
jiǎngkè
Giảng dạy, thuyết giảng
课堂
kètáng
Lớp học, phòng học
Ví dụ
1
xiàwǔ
下
午
de
的
kè
课
hěn
很
wúliáo
无
聊
Bài học buổi chiều rất chán.
2
wǒ
我
shàngwǔ
上
午
yǒu
有
yīngyǔkè
英
语
课
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
3
wǒ
我
de
的
kèchéng
课
程
shàngwǔ
上
午
shídiǎn
十
点
kāishǐ
开
始
Lớp học của tôi bắt đầu lúc 10 giờ buổi sáng.
4
zhè
这
xuéqī
学
期
tāxuǎn
他
选
le
了
sìmén
四
门
kè
课
Học kỳ này anh ấy chọn bốn môn học.
5
zhège
这
个
kèwén
课
文
wǒ
我
yǐjīng
已
经
xuéguò
学
过
le
了
。
Bài này tôi đã học rồi.
6
kèwén
课
文
zhōngyǒu
中
有
yīxiē
一
些
shēngcí
生
词
。
Trong bài khóa có một vài từ mới.
7
nǐ
你
yùxí
预
习
le
了
míngtiān
明
天
de
的
kèchéng
课
程
ma
吗
?
Bạn đã ôn trước bài học của ngày mai chưa?
8
bùyào
不
要
zài
在
shàngkèshí
上
课
时
liáotiānér
聊
天
儿
。
Đừng nói chuyện khi đang học.
9
lǎoshī
老
师
zhèng
正
jiǎngkè
讲
课
。
Giáo viên đang giảng bài.
10
jīntiān
今
天
wǒmen
我
们
yǒu
有
sānjiékè
三
节
课
。
Hôm nay chúng tôi có ba tiết học.
11
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
lìshǐkè
历
史
课
。
Tôi thích môn lịch sử.
12
tǐyùkè
体
育
课
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
kèchéng
课
程
。
thể dục là môn học tôi yêu thích nhất.
Xem thêm (18 ví dụ)