Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 符
符
fú
biểu tượng, dấu hiệu
Hán việt:
bồ
Nét bút
ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 符
Từ ghép
音符
yīnfú
Nốt nhạc
符合
fúhé
phù hợp
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
jīngyíng
经
营
de
的
chǎnpǐn
产
品
yào
要
fúhé
符
合
shìchǎngxūqiú
市
场
需
求
。
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.
2
zhège
这
个
lǐlùn
理
论
yǔ
与
wǒmen
我
们
de
的
guānchá
观
察
jiéguǒ
结
果
bù
不
xiāngfú
相
符
。
Lý thuyết này không phù hợp với kết quả quan sát của chúng tôi.