Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 符合
符合
fúhé
phù hợp
Hán việt:
bồ cáp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 符合
合
【hé】
đóng, kết hợp
符
【fú】
biểu tượng, dấu hiệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 符合
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
jīngyíng
经
营
de
的
chǎnpǐn
产
品
yào
要
fúhé
符合
shìchǎngxūqiú
市
场
需
求
。
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.