符合
fúhé
phù hợp
Hán việt: bồ cáp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenjīngyíngdechǎnpǐnyàofúhé符合shìchǎngxūqiú
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.