Chi tiết từ vựng

音符 【yīn fú】

heart
(Phân tích từ 音符)
Nghĩa từ: Nốt nhạc
Hán việt: âm bồ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你