Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 患
患
huàn
phiền muộn, lo lắng
Hán việt:
hoạn
Nét bút
丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 患
Luyện tập
Từ ghép
患者
huànzhě
Bệnh nhân
患有
huànyǒu
Mắc phải
Ví dụ
1
chángyán
肠
炎
huànzhě
患
者
yīnggāi
应
该
duōhēshuǐ
多
喝
水
。
Người mắc bệnh viêm ruột nên uống nhiều nước.
2
mànxìngbìng
慢
性
病
huànzhě
患
者
xūyào
需
要
dìngqījiǎnchá
定
期
检
查
。
Người mắc bệnh mãn tính cần kiểm tra định kỳ.
3
hěnduō
很
多
lǎorén
老
人
huànyǒu
患
有
mànxìngbìng
慢
性
病
。
Nhiều người cao tuổi mắc bệnh mãn tính.
Từ đã xem