患者
huànzhě
Bệnh nhân
Hán việt: hoạn giả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángyánhuànzhě患者yīnggāiduōhēshuǐ
Người mắc bệnh viêm ruột nên uống nhiều nước.
2
mànxìngbìnghuànzhě患者xūyàodìngqījiǎnchá
Người mắc bệnh mãn tính cần kiểm tra định kỳ.