Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 患者
患者
huànzhě
Bệnh nhân
Hán việt:
hoạn giả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 患者
患
【huàn】
phiền muộn, lo lắng
者
【zhě】
Người, kẻ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 患者
Luyện tập
Ví dụ
1
chángyán
肠
炎
huànzhě
患者
yīnggāi
应
该
duōhēshuǐ
多
喝
水
。
Người mắc bệnh viêm ruột nên uống nhiều nước.
2
mànxìngbìng
慢
性
病
huànzhě
患者
xūyào
需
要
dìngqījiǎnchá
定
期
检
查
。
Người mắc bệnh mãn tính cần kiểm tra định kỳ.