Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 患有
患有
huànyǒu
Mắc phải
Hán việt:
hoạn dựu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 患有
患
【huàn】
phiền muộn, lo lắng
有
【yǒu】
Có
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 患有
Luyện tập
Ví dụ
1
hěnduō
很
多
lǎorén
老
人
huànyǒu
患有
mànxìngbìng
慢
性
病
。
Nhiều người cao tuổi mắc bệnh mãn tính.
Từ đã xem