患有
huànyǒu
Mắc phải
Hán việt: hoạn dựu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hěnduōlǎorénhuànyǒu患有mànxìngbìng
Nhiều người cao tuổi mắc bệnh mãn tính.

Từ đã xem