Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 预习
【預習】
预习
yùxí
chuẩn bị bài, xem trước bài
Hán việt:
dự tập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 预习
习
【xí】
học, luyện tập
预
【yù】
Dự đoán; trước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 预习
Ví dụ
1
nǐ
你
yùxí
预习
le
了
míngtiān
明
天
de
的
kèchéng
课
程
ma
吗
?
Bạn đã ôn trước bài học của ngày mai chưa?
2
yùxí
预习
kěyǐ
可
以
tígāo
提
高
xuéxí
学
习
xiàolǜ
效
率
。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.