预
フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
10
所
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他请秘书预约会议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
2
我要预约医院的检查。
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
3
你预习了明天的课程吗?
Bạn đã ôn trước bài học của ngày mai chưa?
4
预习可以提高学习效率。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
5
看病可以提前预约。
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.
6
他的预测很准。
Dự đoán của anh ấy rất chính xác.
7
你可以先打电话预约。
Bạn có thể gọi điện để hẹn trước.
8
我已经预约了健康检查。
Tôi đã đặt lịch kiểm tra sức khỏe.
9
定期检查视力可以预防眼疾。
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
10
吃蔬菜的好处是可以预防很多疾病。
Lợi ích của việc ăn rau là có thể phòng ngừa nhiều bệnh tật.
11
慢性病的预防很重要。
Việc phòng ngừa bệnh mãn tính rất quan trọng.
12
控制饮食可以预防高血压。
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.