Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 偶
偶
ǒu
thần tượng, ngẫu nhiên
Hán việt:
ngẫu
Nét bút
ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 偶
Luyện tập
Từ ghép
偶然
ǒurán
Tình cờ, ngẫu nhiên
偶像
ǒuxiàng
Thần tượng
Ví dụ
1
qīnyǎnjiàndào
亲
眼
见
到
ǒuxiàng
偶
像
,
wǒ
我
fēicháng
非
常
jīdòng
激
动
。
Tận mắt thấy thần tượng, tôi rất phấn khích.
2
tāmen
他
们
de
的
àiqíng
爱
情
kāishǐ
开
始
yú
于
yīcì
一
次
ǒurán
偶
然
de
的
xièhòu
邂
逅
。
Tình yêu của họ bắt đầu từ một cuộc gặp gỡ tình cờ.