xuán
Quay, xoay
Hán việt: toàn
丶一フノノ一フ丨一ノ丶
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèshǒugēdexuánlǜhěnhéxié
Bản nhạc này có giai điệu rất hài hòa.
2
xuánliúfēnlíqìkěyǐyǒuxiàoqùchúyètǐzhōngdegùtǐkēlì
Bộ tách xoáy có thể loại bỏ hiệu quả các hạt rắn trong chất lỏng.
3
tōngguògǎibiànjìnqìkǒudexuánliújiǎodùkěyǐtiáozhěngxuánliúdeqiángdù
Bằng cách thay đổi góc xoáy của cổng vào, có thể điều chỉnh cường độ của dòng xoáy.
4
xuánliúchúchénqìshìyīzhǒnggāoxiàodechúchénshèbèi
Thiết bị lọc bụi xoáy là một thiết bị loại bỏ bụi hiệu quả cao.