Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 敏
敏
mǐn
Nhạy bén, nhanh nhẹn
Hán việt:
mẫn
Nét bút
ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Số nét
11
Lượng từ:
类
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 敏
Từ ghép
过敏
guòmǐn
Dị ứng
敏感
mǐngǎn
nhạy cảm
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
zhèjiàn
这
件
shì
事
hěn
很
mǐngǎn
敏
感
。
Anh ấy rất nhạy cảm với việc này.
2
tā
他
shì
是
yàowù
药
物
guòmǐn
过
敏
。
Anh ấy dị ứng với thuốc.