Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 敏感
敏感
mǐngǎn
nhạy cảm
Hán việt:
mẫn cảm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 敏感
感
【gǎn】
cảm giác, cảm nhận
敏
【mǐn】
Nhạy bén, nhanh nhẹn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 敏感
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
zhèjiàn
这
件
shì
事
hěn
很
mǐngǎn
敏感
Anh ấy rất nhạy cảm với việc này.