Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 过敏
过敏
guòmǐn
Dị ứng
Hán việt:
qua mẫn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 过敏
敏
【mǐn】
Nhạy bén, nhanh nhẹn
过
【guò】
kỷ niệm, trải qua
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 过敏
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
yàowù
药
物
guòmǐn
过敏
Anh ấy dị ứng với thuốc.
Từ đã xem