Chi tiết từ vựng

过敏 【guò mǐn】

heart
(Phân tích từ 过敏)
Nghĩa từ: Dị ứng
Hán việt: qua mẫn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?