绪
フフ一一丨一ノ丨フ一一
11
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
我的思绪很乱。
Tâm trí tôi rất bối rối.
2
我的思绪乱七八糟。
Tôi cảm thấy hỗn loạn trong đầu.
3
他尝试不让自己的情绪压抑。
Anh ấy cố gắng không để cảm xúc của mình bị áp bức.
4
他们正试图保持情绪安定。
Họ đang cố gắng giữ cho tâm trạng ổn định.
5
他的情绪很不稳定。
Tâm trạng của anh ấy rất không ổn định.
6
这部电影让我的情绪波动很大。
Bộ phim này khiến cho tâm trạng của tôi biến đổi rất lớn.
7
请控制一下你的情绪。
Hãy kiểm soát tâm trạng của bạn.