情绪
qíngxù
Cảm xúc, tâm trạng
Hán việt: tình tự
份,种,片,股,(一)丝
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángshìràngzìjǐdeqíngxù情绪yāyì
Anh ấy cố gắng không để cảm xúc của mình bị áp bức.
2
tāmenzhèngshìtúbǎochíqíngxù情绪āndìng
Họ đang cố gắng giữ cho tâm trạng ổn định.
3
deqíngxù情绪hěnwěndìng
Tâm trạng của anh ấy rất không ổn định.
4
zhèbùdiànyǐngràngdeqíngxù情绪bōdònghěn
Bộ phim này khiến cho tâm trạng của tôi biến đổi rất lớn.
5
qǐngkòngzhìyīxiàdeqíngxù情绪
Hãy kiểm soát tâm trạng của bạn.

Từ đã xem