情绪化
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 情绪化
Ví dụ
1
他因为一点小事就情绪化真是让人难以理解。
Anh ấy trở nên quá cảm xúc chỉ vì một chuyện nhỏ, thật khó để hiểu.
2
在紧张的会议中,我们应该避免情绪化保持冷静。
Trong cuộc họp căng thẳng, chúng ta nên tránh trở nên quá cảm xúc, giữ bình tĩnh.
3
情绪化的言行会影响到决策的客观性。
Những hành vi quá cảm xúc sẽ ảnh hưởng đến tính khách quan của quyết định.