Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 练习
【練習】
练习
liànxí
luyện tập
Hán việt:
luyện tập
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 练习
Ví dụ
1
tā
他
měitiān
每
天
dōu
都
liànxí
练习
dǎlánqiú
打
篮
球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
2
mèimei
妹
妹
měitiān
每
天
dōu
都
liànxí
练习
tángāngqín
弹
钢
琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
3
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
duō
多
liànxí
练习
fāyīn
发
音
。
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
4
zhōngwén
中
文
shūxiě
书
写
yào
要
liànxí
练习
Viết tiếng Trung cần phải tập luyện.
5
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
yǒu
有
hěnduō
很
多
liànxí
练习
Mỗi ngày tôi đều có nhiều bài tập.
6
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
liànxí
练习
yīngyǔ
英
语
。
Mỗi ngày tôi đều luyện tập tiếng Anh.
7
tā
她
zhèngzài
正
在
liànxí
练习
tángāngqín
弹
钢
琴
。
Chị ấy đang luyện tập đàn piano.
8
nǐ
你
yīnggāi
应
该
měitiān
每
天
liànxí
练习
xiě
写
hànzì
汉
字
。
Bạn nên luyện viết chữ Hán mỗi ngày.
9
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
liànxí
练习
chànggē
唱
歌
。
Tôi tập hát mỗi ngày.
10
tā
他
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
liànxí
练习
tàijíquán
太
极
拳
Anh ấy mỗi sáng đều tập Tài cực quyền.
11
tā
他
liànxí
练习
tángāngqín
弹
钢
琴
yǐjīng
已
经
wǔnián
五
年
le
了
。
Anh ấy tập piano đã năm năm rồi.
12
lǎoshī
老
师
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
liànxí
练习
fāyīn
发
音
。
Thầy giáo khuyên tôi nên tập phát âm nhiều hơn.
Xem thêm (5 ví dụ)