Chi tiết từ vựng
练习 【練習】【liàn xí】
(Phân tích từ 练习)
Nghĩa từ: Bài tập, luyện tập, thực hành
Hán việt: luyện tập
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Ví dụ:
我
每天
都
有
很多
练习。
Mỗi ngày tôi đều có nhiều bài tập.
我
每天
都
练习
英语。
Mỗi ngày tôi đều luyện tập tiếng Anh.
她
正在
练习
弹钢琴。
Chị ấy đang luyện tập đàn piano.
你
应该
每天
练习
写
汉字。
Bạn nên luyện viết chữ Hán mỗi ngày.
Bình luận