Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 渔
【漁】
渔
yú
Đánh cá, ngư dân
Hán việt:
ngư
Nét bút
丶丶一ノフ丨フ一丨一一
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 渔
Từ ghép
渔夫
yúfū
Ngư dân
渔民
yúmín
Ngư dân
Ví dụ
1
yúmín
渔
民
měitiān
每
天
dōu
都
chūhǎibǔyú
出
海
捕
鱼
,
tāmen
他
们
yīkào
依
靠
chuán
船
。
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.