Đánh cá, ngư dân
Hán việt: ngư
丶丶一ノフ丨フ一丨一一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yúmínměitiāndōuchūhǎibǔyútāmenyīkàochuán
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.