Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 渔民
渔民
yúmín
Ngư dân
Hán việt:
ngư dân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 渔民
民
【mín】
dân, người dân
渔
【yú】
Đánh cá, ngư dân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 渔民
Ví dụ
1
yúmín
渔民
měitiān
每
天
dōu
都
chūhǎibǔyú
出
海
捕
鱼
,
tāmen
他
们
yīkào
依
靠
chuán
船
。
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.