渔民
yúmín
Ngư dân
Hán việt: ngư dân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yúmín渔民měitiāndōuchūhǎibǔyútāmenyīkàochuán
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.