渔夫
yúfū
Ngư dân
Hán việt: ngư phu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yúfū渔夫hěnzǎojiùchūhǎile
Ngư phủ đã ra khơi từ rất sớm.
2
nàwèilǎoyúfū渔夫jiǎngshùledehǎishàngshēnghuó
Người ngư phủ già kể về cuộc sống trên biển của mình.
3
měitiānyúfū渔夫dōuhuìjiǎnchádeyúwǎng
Mỗi ngày, ngư phủ đều kiểm tra lưới của mình.