Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 羞
羞
xiū
Xấu hổ, thẹn thùng
Hán việt:
tu
Nét bút
丶ノ一一一ノフ丨一一
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 羞
Luyện tập
Từ ghép
羞愧
xiūkuì
Xấu hổ
害羞
hàixiū
Nhút nhát, e thẹn
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
tài
太
hàixiū
害
羞
,
bùgǎn
不
敢
duì
对
tā
她
biǎobái
表
白
。
Anh ấy vì quá xấu hổ, không dám tỏ tình với cô ấy.
2
xiǎomāo
小
猫
hàixiū
害
羞
dì
地
duǒ
躲
zài
在
shāfā
沙
发
hòumiàn
后
面
。
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.
3
tā
她
jiàndào
见
到
shēngrén
生
人
jiù
就
hàixiū
害
羞
。
Cô ấy cứ gặp người lạ là lại xấu hổ.
Từ đã xem