xiū
Xấu hổ, thẹn thùng
Hán việt: tu
丶ノ一一一ノフ丨一一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīnwèitàihàixiūbùgǎnduìbiǎobái
Anh ấy vì quá xấu hổ, không dám tỏ tình với cô ấy.
2
xiǎomāohàixiūduǒzàishāfāhòumiàn
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.
3
jiàndàoshēngrénjiùhàixiū
Cô ấy cứ gặp người lạ là lại xấu hổ.

Từ đã xem