Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 害羞
害羞
hàixiū
Nhút nhát, e thẹn
Hán việt:
hại tu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 害羞
害
【hài】
Hại; tổn thương
羞
【xiū】
Xấu hổ, thẹn thùng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 害羞
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
tài
太
hàixiū
害羞
bùgǎn
不
敢
duì
对
tā
她
biǎobái
表
白
。
Anh ấy vì quá xấu hổ, không dám tỏ tình với cô ấy.
2
xiǎomāo
小
猫
hàixiū
害羞
dì
地
duǒ
躲
zài
在
shāfā
沙
发
hòumiàn
后
面
。
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.
3
tā
她
jiàndào
见
到
shēngrén
生
人
jiù
就
hàixiū
害羞
Cô ấy cứ gặp người lạ là lại xấu hổ.