害羞
hàixiū
Nhút nhát, e thẹn
Hán việt: hại tu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yīnwèitàihàixiū害羞bùgǎnduìbiǎobái
Anh ấy vì quá xấu hổ, không dám tỏ tình với cô ấy.
2
xiǎomāohàixiū害羞duǒzàishāfāhòumiàn
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.
3
jiàndàoshēngrénjiùhàixiū害羞
Cô ấy cứ gặp người lạ là lại xấu hổ.