羞愧
xiūkuì
Xấu hổ
Hán việt: tu quý
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
duìzìjǐdexíngwéigǎndàoxiūkuì羞愧
Tôi cảm thấy xấu hổ về hành động của bản thân.
2
yīnwèiméiyǒunénggòubāngzhùdàopéngyǒuérgǎndàoxiūkuì羞愧
Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì không thể giúp đỡ bạn bè.
3
miànduìdekāngkǎigǎndàofēichángxiūkuì羞愧
Trước sự hào phóng của cô ấy, tôi cảm thấy rất xấu hổ.

Từ đã xem