Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 羞愧
羞愧
xiūkuì
Xấu hổ
Hán việt:
tu quý
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 羞愧
愧
【kuì】
xấu hổ, ân hận
羞
【xiū】
Xấu hổ, thẹn thùng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 羞愧
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
duì
对
zìjǐ
自
己
de
的
xíngwéi
行
为
gǎndào
感
到
xiūkuì
羞愧
Tôi cảm thấy xấu hổ về hành động của bản thân.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
méiyǒu
没
有
nénggòu
能
够
bāngzhù
帮
助
dào
到
péngyǒu
朋
友
ér
而
gǎndào
感
到
xiūkuì
羞愧
Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì không thể giúp đỡ bạn bè.
3
miànduì
面
对
tā
她
de
的
kāngkǎi
慷
慨
,
wǒ
我
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
xiūkuì
羞愧
Trước sự hào phóng của cô ấy, tôi cảm thấy rất xấu hổ.
Từ đã xem