Chi tiết từ vựng
羞愧 【xiūkuì】


(Phân tích từ 羞愧)
Nghĩa từ: Xấu hổ
Hán việt: tu quý
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
我
对
自己
的
行为
感到
羞愧。
I feel ashamed of my own behavior.
Tôi cảm thấy xấu hổ về hành động của bản thân.
他
因为
没有
能够
帮助
到
朋友
而
感到
羞愧。
He feels ashamed for not being able to help his friends.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì không thể giúp đỡ bạn bè.
面对
她
的
慷慨,
我
感到
非常
羞愧。
Facing her generosity, I feel very ashamed.
Trước sự hào phóng của cô ấy, tôi cảm thấy rất xấu hổ.
Bình luận