电影
diànyǐng
phim, điện ảnh, bộ phim
Hán việt: điện ảnh
部, 片, 幕, 场
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdiànyǐng电影yǒuyìsi?
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèdiànyǐng电影hěnyǒuyìsi
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhèdiànyǐng电影tàiwúliáole
Bộ phim này quá chán.
4
xīngqíwǔxiǎngkàndiànyǐng电影
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
5
kànlezhèdiànyǐng电影huí
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
6
xiǎngkànzhōngwéndiànyǐng电影
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
7
wǒmenkàndiànyǐng电影le
Chúng tôi đã xem phim.
8
zhèdiànyǐng电影zěnmeyàng
Bộ phim này thế nào?
9
zhèguāngpánshàngyǒuhěnduōhǎokàndediànyǐng电影
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
10
wǒmendiànyǐngyuànhuòshìgōngyuán
Chúng ta đi xem phim hoặc công viên.
11
zhǐxiǎngkàndiànyǐng电影
Cô ấy chỉ muốn xem phim.
12
xǐhuānkàndiànyǐng电影
Tôi thích xem phim.

Từ đã xem

AI