电视
diànshì
truyền hình, tivi, cái tivi
Hán việt: điện thị
台, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàikàndiànshì电视
Anh ấy đang xem ti vi.
2
tāmenměiwǎnshàngkàndiànshì电视
Họ xem ti vi mỗi tối.
3
kànguòzhèdiànshìjù
Bạn đã xem bộ phim truyền hình này chưa?
4
zuìxǐhuāndediànshìjùshì《péngyǒu》
Phim truyền hình mà tôi yêu thích nhất là "Friends".
5
jiāyǒudiànshì电视
Nhà bạn có tivi không?
6
wǒmenwǎnshàngchángchángkàndiànshì电视
Chúng tôi thường xem tivi vào buổi tối.
7
diànshì电视huàilexūyàoxiūlǐ
Tivi hỏng rồi, cần sửa chữa.
8
mǎiletáipíngmùdediànshì电视
Tôi mua một cái tivi màn hình lớn.
9
chángkàndiànshì电视gèngxǐhuānyuèdú
Tôi không thường xem tivi, tôi thích đọc sách hơn.
10
xiānxǐzǎoránhòukàndiànshì电视
Cô ấy tắm trước, sau đó xem TV.
11
diànshìtáizhèngzàizhíyīnyuèhuì
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.
12
xiǎngzàidiànshìtáigōngzuò
Tôi muốn làm việc tại đài truyền hình.

Từ đã xem

AI