Chi tiết từ vựng

电视 【電視】【diàn shì】

heart
(Phân tích từ 电视)
Nghĩa từ: Ti vi, cái ti vi
Hán việt: điện thị
Lượng từ: 台, 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

nǐjiā
你家
yǒu
diànshì
电视
ma
吗?
Nhà bạn có tivi không?
wǒmen
我们
wǎnshang
晚上
chángcháng
常常
kàndiànshì
电视
Chúng tôi thường xem tivi vào buổi tối.
diànshì
电视
huài
le
了,
xūyào
需要
xiūlǐ
修理。
Tivi hỏng rồi, cần sửa chữa.
mǎi
le
yītái
一台
dàpíngmù
大屏幕
de
diànshì
电视
Tôi mua một cái tivi màn hình lớn.
bùcháng
不常
kàndiànshì
电视
gèng
xǐhuān
喜欢
yuèdú
阅读。
Tôi không thường xem tivi, tôi thích đọc sách hơn.
Bình luận