Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 雀
雀
què
chim sẻ
Hán việt:
tước
Nét bút
丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 雀
Luyện tập
Từ ghép
孔雀
kǒngquè
Con công (trống)
麻雀
máquè
Chim sẻ
Ví dụ