Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 麻雀
麻雀
máquè
Chim sẻ
Hán việt:
ma tước
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 麻雀
雀
【què】
chim sẻ
麻
【má】
Cây gai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 麻雀
Ví dụ
1
máquèsuīxiǎo
麻
雀
虽
小
,
wǔzāngjùquán
五
脏
俱
全
。
Dù nhỏ bé như chim sẻ nhưng có đủ bộ phận.
2
yuànzi
院
子
lǐ
里
yǒu
有
jǐzhī
几
只
máquè
麻雀
zài
在
tiàoláitiàoqù
跳
来
跳
去
。
Có vài con chim sẻ đang nhảy múa trong sân.
3
máquè
麻雀
zài
在
shùzhī
树
枝
shàng
上
jījizhāzhā
叽
叽
喳
喳
dì
地
jiào
叫
。
Chim sẻ đang chích chòe trên cành cây.