Chi tiết từ vựng

麻雀 【má què】

heart
(Phân tích từ 麻雀)
Nghĩa từ: Chim sẻ
Hán việt: ma tước
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你