麻雀
máquè
Chim sẻ
Hán việt: ma tước
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
máquè麻雀suīxiǎo,wǔzāngjùquán。
Dù nhỏ bé như chim sẻ nhưng có đủ bộ phận.
2
yuànziyǒuzhǐmáquè麻雀zàitiàoláitiàoqù。
Có vài con chim sẻ đang nhảy múa trong sân.
3
máquè麻雀zàishùzhīshàngjījīzhāzhājiào。
Chim sẻ đang chích chòe trên cành cây.

Từ đã xem

AI