Chi tiết từ vựng

麻雀 【máquè】

heart
(Phân tích từ 麻雀)
Nghĩa từ: Chim sẻ
Hán việt: ma tước
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

máquèsuīxiǎo
麻雀虽小,
wǔzāngjùquán
五脏俱全。
Though the sparrow is small, it possesses all its internal organs.
Dù nhỏ bé như chim sẻ nhưng có đủ bộ phận.
yuànzi
院子
yǒu
jǐzhī
几只
máquè
麻雀
zài
tiàoláitiàoqù
跳来跳去。
There are a few sparrows hopping around in the yard.
Có vài con chim sẻ đang nhảy múa trong sân.
máquè
麻雀
zài
shùzhī
树枝
shàng
jījizhāzhā
叽叽喳喳
jiào
叫。
The sparrows are chirping on the branches.
Chim sẻ đang chích chòe trên cành cây.
Bình luận