Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 孔雀
孔雀
kǒngquè
Con công (trống)
Hán việt:
khổng tước
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 孔雀
孔
【kǒng】
lỗ, khai
雀
【què】
chim sẻ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 孔雀
Ví dụ
1
kǒngquè
孔雀
shì
是
fēicháng
非
常
piàoliàng
漂
亮
de
的
niǎo
鸟
。
Con công là loài chim rất đẹp.
2
kǒngquè
孔雀
zhǎnkāi
展
开
wěiba
尾
巴
shí
时
fēicháng
非
常
zhuàngguān
壮
观
。
Con công khi xòe đuôi ra trông rất ngoạn mục.
3
kǒngquè
孔雀
néng
能
zài
在
dòngwùyuán
动
物
园
kàndào
看
到
。
Có thể thấy con công ở sở thú.