Chi tiết từ vựng

孔雀 【kǒng què】

heart
(Phân tích từ 孔雀)
Nghĩa từ: Con công (trống)
Hán việt: khổng tước
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你