孔雀
kǒngquè
Con công (trống)
Hán việt: khổng tước
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kǒngquè孔雀shìfēichángpiàoliàngdeniǎo
Con công là loài chim rất đẹp.
2
kǒngquè孔雀zhǎnkāiwěibashífēichángzhuàngguān
Con công khi xòe đuôi ra trông rất ngoạn mục.
3
kǒngquè孔雀néngzàidòngwùyuánkàndào
Có thể thấy con công ở sở thú.