Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 休息
休息
xiūxi
Nghỉ ngơi
Hán việt:
hu tức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 休息
Ví dụ
1
zuìjìn
最
近
wǒ
我
dōu
都
hěn
很
máng
忙
,
méi
没
shíjiān
时
间
xiūxi
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
2
xīngqīliù
星
期
六
wǒ
我
tōngcháng
通
常
zàijiā
在
家
xiūxi
休息
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
3
zhōngwǔ
中
午
wǒ
我
xiūxi
休息
yī
一
xiǎoshí
小
时
。
Buổi trưa tôi được nghỉ một giờ.
4
nǐ
你
xiūxi
休息
yīxià
一
下
ba
吧
。
Bạn nghỉ một chút nhé.
5
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
zhǎogè
找
个
dìfāng
地
方
xiūxi
休息
Chúng ta nên tìm một nơi để nghỉ ngơi.
6
zhíyuán
职
员
zài
在
xiūxi
休息
Nhân viên đang nghỉ ngơi.
7
dàifū
大
夫
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
xiūxi
休息
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
8
wǒlèi
我
累
le
了
,
xiǎng
想
xiūxi
休息
yīxià
一
下
。
Tôi mệt rồi, muốn nghỉ một chút.
9
wǒmen
我
们
xiūxi
休息
shífēnzhōng
十
分
钟
zài
再
jìxù
继
续
。
Chúng ta nghỉ mười phút rồi tiếp tục.
10
wǎnshang
晚
上
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
yīnyuè
音
乐
xiūxi
休息
Tối tôi thích nghe nhạc để nghỉ ngơi.
11
zhōumò
周
末
wǒ
我
tōngcháng
通
常
xiūxi
休息
bù
不
gōngzuò
工
作
。
Cuối tuần tôi thường nghỉ, không làm việc.
12
rúguǒ
如
果
nǐ
你
gǎnjué
感
觉
bù
不
shūfú
舒
服
,
jiù
就
xiūxi
休息
yītiān
一
天
。
Nếu bạn cảm thấy không ổn, thì nghỉ một ngày.
Xem thêm (12 ví dụ)