Chi tiết từ vựng

法语 【法語】【fǎyǔ】

heart
(Phân tích từ 法语)
Nghĩa từ: Tiếng pháp
Hán việt: pháp ngứ
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
xuéxí
学习
fǎyǔ
法语
Tôi thích học tiếng Pháp.
fǎyǔ
法语
shì
yīmén
一门
làngmàn
浪漫
de
yǔyán
语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?