Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
法语
【法語】
【fǎ yǔ】
(Phân tích từ 法语)
Nghĩa từ:
Tiếng pháp
Hán việt:
pháp ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xuéxí
学习
xuéxí
学习
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
Tôi thích học tiếng Pháp.
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
shì
是
shì
是
yīmén
一门
yīmén
一门
làngmàn
浪漫
làngmàn
浪漫
de
的
de
的
yǔyán
语言
yǔyán
语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send