法语
fǎyǔ
tiếng Pháp
Hán việt: pháp ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixuéxífǎyǔ法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
2
xǐhuānxuéxífǎyǔ法语
Tôi thích học tiếng Pháp.
3
fǎyǔ法语shìyīménlàngmàndeyǔyán
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
4
yǐhòuxiǎngxuéxífǎyǔ法语
Sau này tôi muốn học tiếng Pháp.
5
wèileliúlìdìshuōfǎyǔ法语zhùzàifǎguóliǎngnián
Để nói tiếng Pháp một cách trôi chảy, anh ấy đã sống ở Pháp hai năm.