Chi tiết từ vựng

马桶 【mǎ tǒng】

heart
(Phân tích từ 马桶)
Nghĩa từ: Bồn cầu
Hán việt: mã dõng
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu