公园
gōngyuán
Công viên
Hán việt: công ngoan
个, 座
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenjuédìnggōngyuán公园sànbù
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
2
zuótiānkàndàozàigōngyuán公园
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
3
wǒmenjìhuàzàixīngqīèrgōngyuán公园wán
Chúng tôi dự định đi công viên chơi vào thứ Ba.
4
xīngqītiānjiāréngōngyuán公园
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
5
nàéryǒuyígègōngyuán公园
Ở đó có một công viên.
6
nèixiēháizizàigōngyuán公园wán
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
7
wǒmengōngyuán公园le
Chúng tôi đã đi công viên.
8
wǒmengōngyuán公园ba
Chúng ta đi công viên nhé.
9
tāmenxiàwǔlegōngyuán公园
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
10
wǒmenzàigōngyuán公园wán
Chúng tôi chơi ở công viên.
11
xiǎnggōngyuán公园dànshìxiàyǔle
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
12
wǒmendiànyǐngyuànhuòshìgōngyuán公园
Chúng ta đi xem phim hoặc công viên.