园
丨フ一一ノフ一
7
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
他们决定去公园散步。
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
2
昨天我看到他在公园。
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
3
我们计划在星期二去公园玩。
Chúng tôi dự định đi công viên chơi vào thứ Ba.
4
星期天我和家人去公园。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
5
那儿有一个公园。
Ở đó có một công viên.
6
那些孩子在公园玩。
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
7
我们去公园了。
Chúng tôi đã đi công viên.
8
我们去公园吧。
Chúng ta đi công viên nhé.
9
他们下午去了公园
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
10
我们在公园玩
Chúng tôi chơi ở công viên.
11
我想去公园,但是下雨了。
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
12
我们去电影院或是公园。
Chúng ta đi xem phim hoặc công viên.