超市
chāoshì
siêu thị
Hán việt: siêu thị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngchāoshì超市
Tôi muốn đi siêu thị.
2
zuótiānlechāoshì超市
Tôi đã đi siêu thị hôm qua.
3
wǒmenchāoshì超市mǎidōngxī西
Chúng tôi đi siêu thị mua đồ.
4
měizhōuchāoshì超市gòuwù
Hàng tuần tôi đi mua sắm ở siêu thị .
5
chāoshì超市yǒuhěnduōshípǐn
Trong siêu thị có rất nhiều thực phẩm .
6
qǐngwènchāoshì超市zàinǎlǐ
Xin hỏi siêu thị ở đâu?
7
chāoshì超市dejiàgébǐjiàopiányí便
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
8
chāoshì超市dehuàshùnbiàn便bāngmǎixiēshuǐguǒ
Nếu bạn đi siêu thị, nhân tiện mua giúp tôi ít hoa quả.
9
nánbiānyǒuyījiāchāoshì超市
Ở phía nam có một siêu thị lớn.
10
huǒchēzhànzàichāoshì超市dezuǒbian
Ga tàu nằm ở bên trái của siêu thị.
11
chēzhànjiùzàichāoshì超市deyòubian
Bến xe ở ngay bên phải siêu thị.
12
deyòubianyǒuyījiāchāoshì超市
Có một siêu thị ở bên phải đường.