Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
茎
【莖】
【jīng】
Nghĩa từ:
Thân hoa
Hán việt:
hành
Lượng từ: 条
Nét bút:
一丨丨フ丶一丨一
Tổng số nét:
8
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về hoa
Loai từ:
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send