Chi tiết từ vựng

【莖】【jīng】

heart
Nghĩa từ: Thân hoa
Hán việt: hành
Lượng từ: 条
Nét bút: 一丨丨フ丶一丨一
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?