Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 梳
梳
shū
chải (tóc)
Hán việt:
sơ
Nét bút
一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 梳
Từ ghép
梳头
shūtóu
Chải tóc
梳子
shūzi
Cái lược
Ví dụ
1
wǒ
我
zhǎo
找
bùdào
不
到
wǒ
我
de
的
shūzǐ
梳
子
le
了
。
Tôi không tìm thấy cái lược của mình.
2
zhège
这
个
shūzǐ
梳
子
shì
是
mùtou
木
头
zuò
做
de
的
。
Cái lược này được làm từ gỗ.
3
nǐ
你
měitiān
每
天
dōu
都
yòng
用
shūzǐ
梳
子
shūtóu
梳
头
ma
吗
?
Bạn có sử dụng lược chải tóc hàng ngày không?