Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 梳子
梳子
shūzi
Cái lược
Hán việt:
sơ tí
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 梳子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
梳
【shū】
chải (tóc)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 梳子
Ví dụ
1
wǒ
我
zhǎo
找
bùdào
不
到
wǒ
我
de
的
shūzǐ
梳子
le
了
。
Tôi không tìm thấy cái lược của mình.
2
zhège
这
个
shūzǐ
梳子
shì
是
mùtou
木
头
zuò
做
de
的
。
Cái lược này được làm từ gỗ.
3
nǐ
你
měitiān
每
天
dōu
都
yòng
用
shūzǐ
梳子
shūtóu
梳
头
ma
吗
?
Bạn có sử dụng lược chải tóc hàng ngày không?