Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 东西
【東西】
东西
dōng...xī
Vật dụng, món đồ, thứ
Hán việt:
đông tây
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 东西
Ví dụ
1
zhège
这
个
dōngxī
东西
hěnguì
很
贵
,
wǒfù
我
付
bùqǐ
不
起
nàme
那
么
duōqián
多
钱
。
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
2
wǒmen
我
们
qù
去
chāoshì
超
市
mǎi
买
dōngxī
东西
Chúng tôi đi siêu thị mua đồ.
3
nǐ
你
mǎi
买
le
了
shénme
什
么
dōngxī
东西
Bạn đã mua đồ gì?
4
wǒ
我
zhǎo
找
bùdào
不
到
wǒ
我
de
的
dōngxī
东西
Tôi không tìm thấy đồ của mình.
5
zhège
这
个
dōngxī
东西
hěn
很
nányòng
难
用
。
Thứ này rất khó sử dụng.
6
qǐng
请
bùyào
不
要
pèng
碰
wǒ
我
de
的
dōngxī
东西
Xin đừng chạm vào đồ của tôi.
7
zài
在
zhèjiā
这
家
diànmǎi
店
买
dōngxī
东西
hěn
很
piányí
便
宜
。
Mua đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
8
wǒ
我
mǎi
买
cuò
错
le
了
dōngxī
东西
Tôi mua nhầm đồ.
9
tā
他
pǎo
跑
qù
去
shāngdiàn
商
店
mǎi
买
dōngxī
东西
Anh ấy chạy đến cửa hàng để mua đồ.
10
jìzhù
记
住
xuédào
学
到
de
的
dōngxī
东西
shì
是
hěn
很
zhòngyào
重
要
de
的
。
Nhớ những gì đã học rất quan trọng.
11
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
cóng
从
lìshǐ
历
史
zhōng
中
xuéxí
学
习
hěnduō
很
多
dōngxī
东西
Chúng ta có thể học được nhiều điều từ lịch sử.
12
tā
他
bàntiān
半
天
méi
没
chī
吃
dōngxī
东西
le
了
。
Anh ấy đã nửa ngày không ăn gì cả.
Xem thêm (14 ví dụ)