东西
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 东西
Ví dụ
1
这个东西很贵,我付不起那么多钱。
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
2
我们去超市买东西
Chúng tôi đi siêu thị mua đồ.
3
你买了什么东西
Bạn đã mua đồ gì?
4
我找不到我的东西
Tôi không tìm thấy đồ của mình.
5
这个东西很难用。
Thứ này rất khó sử dụng.
6
请不要碰我的东西
Xin đừng chạm vào đồ của tôi.
7
在这家店买东西很便宜。
Mua đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
8
我买错了东西
Tôi mua nhầm đồ.
9
他跑去商店买东西
Anh ấy chạy đến cửa hàng để mua đồ.
10
记住学到的东西是很重要的。
Nhớ những gì đã học rất quan trọng.
11
我们可以从历史中学习很多东西
Chúng ta có thể học được nhiều điều từ lịch sử.
12
他半天没吃东西了。
Anh ấy đã nửa ngày không ăn gì cả.